FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Élie Youan

7.4.1999(25) 181cm 70Kg
ST55
RW54
CF55
RF55
CAM53
CM45
CDM35
RM51
RB37
RWB39
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
42
Thể lực
45
Tăng tốc
71
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
21
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
61
Chuyền dài
32
Lực sút
50
Đánh đầu
56
Sút xa
59
Vô-lê
48
Sút xoáy
46
Đá phạt
37
Penalty
52
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10