FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ulrik Fredriksen

17.6.1999(25) 189cm 77Kg
ST39
RW38
CF37
RF37
CAM38
CM41
CDM48
RM40
RB49
RWB47
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
58
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
63
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
55
Rê bóng
35
Giữ bóng
40
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
26
Chuyền dài
41
Lực sút
38
Đánh đầu
49
Sút xa
20
Vô-lê
28
Sút xoáy
25
Đá phạt
24
Penalty
33
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
32
Phản ứng
47
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17