FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Johnston

19.4.1999(25) 171cm 66Kg
ST42
RW49
CF47
RF47
CAM47
CM43
CDM36
RM49
RB38
RWB40
CB29
SW29
GK16
Sức mạnh
28
Thể lực
46
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
32
Khéo léo
63
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
26
Rê bóng
56
Giữ bóng
51
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
34
Chuyền dài
43
Lực sút
50
Đánh đầu
26
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
43
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
44
Phản ứng
36
Quyết đoán
28
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15