FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Reilly

7.7.1999(25) 180cm 64Kg
ST46
RW44
CF46
RF46
CAM45
CM40
CDM31
RM43
RB32
RWB33
CB30
SW29
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
46
Tăng tốc
52
Tốc độ
48
Nhảy
62
Khéo léo
58
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
22
Rê bóng
41
Giữ bóng
45
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
52
Chuyền dài
32
Lực sút
41
Đánh đầu
48
Sút xa
43
Vô-lê
33
Sút xoáy
41
Đá phạt
40
Penalty
44
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
35
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12