FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

A. 자바니

7.4.1997(27) 169cm 67Kg
ST40
RW42
CF41
RF41
CAM42
CM43
CDM48
RM43
RB48
RWB47
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
45
Tăng tốc
52
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
63
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
56
Rê bóng
41
Giữ bóng
45
Kèm người
47
Tranh bóng
54
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
31
Chuyền dài
46
Lực sút
42
Đánh đầu
39
Sút xa
31
Vô-lê
26
Sút xoáy
34
Đá phạt
31
Penalty
41
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
36
Phản ứng
48
Quyết đoán
51
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14