FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maan Al Huthaifi

26.1.1998(26) 177cm 60Kg
ST51
RW49
CF50
RF50
CAM48
CM43
CDM37
RM48
RB37
RWB38
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
22
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
24
Tranh bóng
28
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
57
Chuyền dài
38
Lực sút
45
Đánh đầu
53
Sút xa
46
Vô-lê
43
Sút xoáy
36
Đá phạt
30
Penalty
46
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
41
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15