FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

H. 할라와니

6.1.1996(28) 166cm 65Kg
ST50
RW51
CF50
RF50
CAM49
CM45
CDM38
RM51
RB40
RWB42
CB34
SW34
GK14
Sức mạnh
40
Thể lực
51
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
52
Khéo léo
55
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
25
Rê bóng
52
Giữ bóng
52
Kèm người
26
Tranh bóng
28
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
55
Chuyền dài
46
Lực sút
53
Đánh đầu
47
Sút xa
43
Vô-lê
43
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
47
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
39
Quyết đoán
34
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11