FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Logan

21.9.1998(26) 173cm 64Kg
ST44
RW48
CF47
RF47
CAM49
CM47
CDM41
RM49
RB40
RWB42
CB36
SW37
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
48
Tăng tốc
64
Tốc độ
57
Nhảy
45
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
31
Rê bóng
48
Giữ bóng
45
Kèm người
36
Tranh bóng
36
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
42
Chuyền dài
50
Lực sút
39
Đánh đầu
38
Sút xa
39
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
54
Phản ứng
44
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16