FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denis Gojko

16.2.1998(26) 176cm 56Kg
ST48
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM50
CDM43
RM53
RB43
RWB45
CB39
SW38
GK15
Sức mạnh
33
Thể lực
37
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
51
Khéo léo
59
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
36
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
39
Tranh bóng
29
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
37
Chuyền dài
52
Lực sút
48
Đánh đầu
39
Sút xa
40
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
47
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
54
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10