FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Williams

11.9.1997(26) 182cm 74Kg
ST42
RW44
CF42
RF42
CAM41
CM41
CDM46
RM45
RB50
RWB49
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
51
Rê bóng
52
Giữ bóng
43
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
28
Chuyền dài
37
Lực sút
41
Đánh đầu
43
Sút xa
29
Vô-lê
27
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
36
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
29
Phản ứng
49
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11