FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olivier Verdon

5.10.1995(29) 190cm 85Kg
ST39
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM40
CDM50
RM38
RB52
RWB50
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
63
Tăng tốc
50
Tốc độ
55
Nhảy
66
Khéo léo
40
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
61
Rê bóng
33
Giữ bóng
39
Kèm người
55
Tranh bóng
62
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
22
Chuyền dài
35
Lực sút
39
Đánh đầu
57
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
42
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
28
Phản ứng
46
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14