FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moutir Chajia

4.6.1998(26) 175cm 64Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM49
CDM38
RM53
RB37
RWB40
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
57
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
21
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
51
Chuyền dài
48
Lực sút
53
Đánh đầu
41
Sút xa
51
Vô-lê
49
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
53
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
55
Phản ứng
50
Quyết đoán
34
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17