FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 힉맨

11.9.1998(26) 173cm 67Kg
ST44
RW47
CF45
RF45
CAM46
CM46
CDM45
RM48
RB47
RWB48
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
39
Rê bóng
46
Giữ bóng
46
Kèm người
39
Tranh bóng
45
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
37
Chuyền dài
44
Lực sút
45
Đánh đầu
41
Sút xa
34
Vô-lê
38
Sút xoáy
44
Đá phạt
30
Penalty
43
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
42
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15