FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 톰슨

8.4.1999(25) 183cm 76Kg
ST40
RW42
CF41
RF41
CAM41
CM41
CDM45
RM43
RB47
RWB47
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
49
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
49
Rê bóng
49
Giữ bóng
39
Kèm người
43
Tranh bóng
47
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
29
Chuyền dài
40
Lực sút
36
Đánh đầu
42
Sút xa
26
Vô-lê
27
Sút xoáy
38
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
33
Phản ứng
49
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13