FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Camwell

27.10.1998(25) 179cm 71Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM44
CM44
CDM46
RM46
RB49
RWB49
CB46
SW46
GK15
Sức mạnh
46
Thể lực
52
Tăng tốc
63
Tốc độ
56
Nhảy
55
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
48
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
44
Tranh bóng
53
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
27
Chuyền dài
39
Lực sút
54
Đánh đầu
39
Sút xa
53
Vô-lê
24
Sút xoáy
63
Đá phạt
63
Penalty
34
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
33
Phản ứng
43
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15