FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Mlakar

23.10.1998(26) 183cm 78Kg
ST56
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM48
CDM38
RM52
RB38
RWB39
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
51
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
21
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
19
Tranh bóng
24
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
61
Chuyền dài
40
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
47
Sút xoáy
40
Đá phạt
36
Penalty
57
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
35
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16