FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Perea

25.8.1997(27) 190cm 79Kg
ST48
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM55
CDM56
RM53
RB54
RWB55
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
62
Tăng tốc
52
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
52
Rê bóng
50
Giữ bóng
59
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
31
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
42
Sút xa
39
Vô-lê
32
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12