FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean Raggett

25.1.1994(30) 196cm 89Kg
ST44
RW40
CF40
RF40
CAM40
CM44
CDM55
RM42
RB54
RWB51
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
60
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
39
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
54
Rê bóng
31
Giữ bóng
48
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
36
Chuyền dài
50
Lực sút
31
Đánh đầu
64
Sút xa
18
Vô-lê
19
Sút xoáy
22
Đá phạt
21
Penalty
31
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
24
Phản ứng
59
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16