FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Ikedi

20.9.1998(26) 198cm 80Kg
ST46
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM49
CDM53
RM47
RB50
RWB50
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
58
Tăng tốc
55
Tốc độ
48
Nhảy
59
Khéo léo
47
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14