FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marlon Fossey

9.9.1998(25) 179cm 76Kg
ST46
RW50
CF48
RF48
CAM47
CM45
CDM47
RM50
RB52
RWB52
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
61
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
68
Khéo léo
71
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
49
Rê bóng
51
Giữ bóng
49
Kèm người
42
Tranh bóng
50
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
38
Chuyền dài
37
Lực sút
40
Đánh đầu
40
Sút xa
30
Vô-lê
31
Sút xoáy
33
Đá phạt
27
Penalty
28
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
37
Phản ứng
53
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13