FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernei Ibargüen

30.7.1993(31) 177cm 73Kg
ST41
RW41
CF41
RF41
CAM41
CM42
CDM49
RM41
RB50
RWB48
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
64
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
53
Rê bóng
38
Giữ bóng
41
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
34
Chuyền dài
36
Lực sút
40
Đánh đầu
47
Sút xa
39
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
26
Penalty
39
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
38
Phản ứng
52
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15