FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Cosciuc

19.2.1998(26) 182cm 72Kg
ST39
RW35
CF36
RF36
CAM34
CM36
CDM45
RM36
RB48
RWB45
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
53
Nhảy
65
Khéo léo
40
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
53
Rê bóng
29
Giữ bóng
36
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
30
Chuyền dài
28
Lực sút
40
Đánh đầu
54
Sút xa
31
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
34
Penalty
40
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
32
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12