FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anders Waagan

18.2.2000(24) 178cm 70Kg
ST48
RW47
CF47
RF47
CAM46
CM40
CDM32
RM46
RB34
RWB35
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
47
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
17
Rê bóng
46
Giữ bóng
46
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
51
Chuyền dài
31
Lực sút
50
Đánh đầu
47
Sút xa
50
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
31
Penalty
51
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
41
Phản ứng
47
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17