FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brandon Ganley

3.7.1999(25) 180cm 80Kg
ST22
RW23
CF24
RF24
CAM26
CM25
CDM24
RM25
RB22
RWB22
CB23
SW23
GK46
Sức mạnh
52
Thể lực
30
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
57
Khéo léo
38
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
27
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
12
Chuyền dài
28
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
11
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
36
Phản ứng
41
Quyết đoán
29
TM phát bóng
45
TM đổ người
50
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
47