FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

박민규

10.8.1995(29) 175cm 69Kg
ST34
RW32
CF33
RF33
CAM32
CM35
CDM43
RM33
RB45
RWB42
CB48
SW49
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
58
Tăng tốc
49
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
46
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
51
Rê bóng
23
Giữ bóng
44
Kèm người
41
Tranh bóng
53
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
21
Chuyền dài
29
Lực sút
35
Đánh đầu
43
Sút xa
22
Vô-lê
23
Sút xoáy
28
Đá phạt
24
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
32
Phản ứng
43
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13