FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Wilmot

4.11.1999(25) 188cm 80Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM33
CM35
CDM41
RM35
RB44
RWB42
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
41
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
45
Rê bóng
30
Giữ bóng
34
Kèm người
40
Tranh bóng
50
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
20
Chuyền dài
32
Lực sút
53
Đánh đầu
43
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
44
Penalty
31
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
28
Phản ứng
41
Quyết đoán
41
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
17