FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lim Chan Wool

14.7.1994(29) 176cm 71Kg
ST53
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM53
RM53
RB51
RWB50
CB49
SW50
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
65
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
44
Rê bóng
49
Giữ bóng
57
Kèm người
43
Tranh bóng
55
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
43
Chuyền dài
52
Lực sút
58
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
41
Sút xoáy
60
Đá phạt
50
Penalty
25
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
58
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11