FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

전호준

3.2.1994(30) 175cm 70Kg
ST35
RW39
CF37
RF37
CAM36
CM36
CDM40
RM39
RB45
RWB44
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
38
Thể lực
51
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
49
Rê bóng
47
Giữ bóng
33
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
22
Chuyền dài
25
Lực sút
27
Đánh đầu
39
Sút xa
27
Vô-lê
22
Sút xoáy
26
Đá phạt
31
Penalty
36
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
36
Phản ứng
43
Quyết đoán
46
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12