FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

박성민

12.12.1998(25) 181cm 77Kg
ST52
RW49
CF51
RF51
CAM48
CM42
CDM32
RM48
RB32
RWB34
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
49
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
51
Khéo léo
49
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
14
Rê bóng
55
Giữ bóng
45
Kèm người
13
Tranh bóng
17
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
44
Đánh đầu
55
Sút xa
43
Vô-lê
44
Sút xoáy
46
Đá phạt
31
Penalty
58
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11