FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

José Sagredo

10.3.1994(30) 179cm 74Kg
ST44
RW49
CF46
RF46
CAM46
CM47
CDM51
RM50
RB55
RWB55
CB53
SW52
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
53
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
52
Giữ bóng
45
Kèm người
55
Tranh bóng
52
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
30
Chuyền dài
48
Lực sút
28
Đánh đầu
53
Sút xa
28
Vô-lê
27
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
36
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
36
Phản ứng
54
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15