FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Barragán

12.2.1999(25) 176cm 71Kg
ST43
RW46
CF45
RF45
CAM47
CM45
CDM41
RM46
RB41
RWB41
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
44
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
39
Rê bóng
40
Giữ bóng
47
Kèm người
38
Tranh bóng
35
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
41
Chuyền dài
48
Lực sút
39
Đánh đầu
38
Sút xa
45
Vô-lê
38
Sút xoáy
43
Đá phạt
35
Penalty
44
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
54
Phản ứng
43
Quyết đoán
40
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15