FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John McAtee

23.7.1999(25) 180cm 75Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM44
CDM37
RM49
RB39
RWB40
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
24
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
25
Tranh bóng
28
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
50
Chuyền dài
41
Lực sút
50
Đánh đầu
44
Sút xa
45
Vô-lê
49
Sút xoáy
44
Đá phạt
32
Penalty
52
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
44
Phản ứng
48
Quyết đoán
25
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16