FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Hughes

23.3.1999(25) 176cm 74Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM48
CDM45
RM49
RB44
RWB45
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
54
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
37
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
33
Tranh bóng
38
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
42
Chuyền dài
48
Lực sút
52
Đánh đầu
41
Sút xa
47
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
43
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15