FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Gallagher

30.3.1999(25) 175cm 78Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM47
CDM43
RM49
RB42
RWB44
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
50
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
34
Rê bóng
48
Giữ bóng
48
Kèm người
32
Tranh bóng
35
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
35
Sút xa
45
Vô-lê
33
Sút xoáy
52
Đá phạt
42
Penalty
53
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10