FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Wakefield

23.5.2000(24) 175cm 61Kg
ST48
RW53
CF51
RF51
CAM53
CM51
CDM46
RM54
RB48
RWB49
CB40
SW39
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
74
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
44
Khéo léo
83
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
37
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
39
Tranh bóng
42
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
37
Sút xa
36
Vô-lê
45
Sút xoáy
43
Đá phạt
40
Penalty
39
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
53
Phản ứng
40
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16