FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominik Jończy

17.5.1997(27) 189cm 83Kg
ST36
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM34
CDM43
RM34
RB46
RWB44
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
79
Thể lực
56
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
39
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
54
Rê bóng
28
Giữ bóng
30
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
27
Chuyền dài
29
Lực sút
33
Đánh đầu
47
Sút xa
20
Vô-lê
29
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
28
Phản ứng
47
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17