FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

김희수

20.1.1995(29) 175cm 68Kg
ST41
RW43
CF43
RF43
CAM46
CM46
CDM43
RM45
RB42
RWB42
CB40
SW41
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
37
Tăng tốc
48
Tốc độ
57
Nhảy
47
Khéo léo
47
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
44
Rê bóng
39
Giữ bóng
50
Kèm người
33
Tranh bóng
42
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
33
Chuyền dài
54
Lực sút
41
Đánh đầu
39
Sút xa
28
Vô-lê
42
Sút xoáy
40
Đá phạt
41
Penalty
39
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
53
Phản ứng
43
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11