FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ha Chang Rae

16.10.1994(30) 188cm 83Kg
ST34
RW32
CF33
RF33
CAM32
CM35
CDM43
RM34
RB44
RWB42
CB48
SW49
GK15
Sức mạnh
65
Thể lực
54
Tăng tốc
53
Tốc độ
38
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
55
Rê bóng
32
Giữ bóng
33
Kèm người
45
Tranh bóng
53
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
24
Chuyền dài
32
Lực sút
36
Đánh đầu
44
Sút xa
18
Vô-lê
22
Sút xoáy
27
Đá phạt
22
Penalty
38
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
30
Phản ứng
45
Quyết đoán
44
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11