FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

김석호

1.11.1994(30) 175cm 65Kg
ST39
RW42
CF41
RF41
CAM43
CM45
CDM46
RM44
RB45
RWB45
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
48
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
55
Khéo léo
51
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
45
Rê bóng
46
Giữ bóng
39
Kèm người
39
Tranh bóng
49
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
27
Chuyền dài
51
Lực sút
40
Đánh đầu
39
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
32
Đá phạt
34
Penalty
34
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
41
Phản ứng
46
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16