FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

S. 알 쉬기란

16.1.1997(27) 175cm 70Kg
ST38
RW41
CF39
RF39
CAM38
CM37
CDM41
RM42
RB46
RWB46
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
51
Tăng tốc
60
Tốc độ
70
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
52
Rê bóng
44
Giữ bóng
37
Kèm người
40
Tranh bóng
48
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
26
Chuyền dài
30
Lực sút
22
Đánh đầu
36
Sút xa
22
Vô-lê
30
Sút xoáy
29
Đá phạt
26
Penalty
30
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
36
Phản ứng
44
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11