FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Dong Min

8.8.1994(30) 178cm 68Kg
ST46
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM50
CDM54
RM52
RB57
RWB57
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
57
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
62
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
30
Chuyền dài
36
Lực sút
33
Đánh đầu
36
Sút xa
37
Vô-lê
36
Sút xoáy
34
Đá phạt
35
Penalty
38
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
62
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11