FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Brownell

30.8.1999(25) 176cm 78Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM48
RM49
RB48
RWB48
CB46
SW45
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
51
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
41
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
37
Tranh bóng
43
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
34
Chuyền dài
49
Lực sút
45
Đánh đầu
42
Sút xa
36
Vô-lê
36
Sút xoáy
38
Đá phạt
36
Penalty
42
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16