FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jay Smith

24.3.1999(25) 181cm 84Kg
ST37
RW38
CF38
RF38
CAM39
CM41
CDM45
RM41
RB46
RWB45
CB47
SW48
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
53
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
63
Khéo léo
41
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
44
Rê bóng
39
Giữ bóng
39
Kèm người
46
Tranh bóng
52
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
22
Chuyền dài
43
Lực sút
35
Đánh đầu
50
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
22
Đá phạt
25
Penalty
37
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
42
Phản ứng
45
Quyết đoán
42
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14