FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

주현호

1.3.1996(28) 184cm 77Kg
ST53
RW54
CF53
RF53
CAM50
CM42
CDM31
RM52
RB37
RWB39
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
51
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
61
Khéo léo
71
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
18
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
47
Chuyền dài
28
Lực sút
55
Đánh đầu
56
Sút xa
51
Vô-lê
34
Sút xoáy
31
Đá phạt
32
Penalty
53
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
39
Phản ứng
43
Quyết đoán
28
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12