FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Mushitu

22.2.2000(24) 184cm 84Kg
ST50
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM43
CDM35
RM47
RB35
RWB36
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
55
Tăng tốc
61
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
17
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
14
Tranh bóng
20
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
52
Chuyền dài
43
Lực sút
44
Đánh đầu
50
Sút xa
39
Vô-lê
41
Sút xoáy
33
Đá phạt
23
Penalty
49
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
38
Phản ứng
40
Quyết đoán
30
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17