FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yun Yong Ho

6.3.1996(28) 175cm 68Kg
ST47
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM54
CDM46
RM54
RB44
RWB46
CB39
SW40
GK15
Sức mạnh
42
Thể lực
59
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
50
Khéo léo
45
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
41
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
33
Tranh bóng
35
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
31
Chuyền dài
58
Lực sút
50
Đánh đầu
38
Sút xa
50
Vô-lê
41
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
55
Phản ứng
53
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11