FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Higgins

8.4.1998(26) 185cm 78Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM34
CM37
CDM44
RM35
RB45
RWB43
CB49
SW49
GK14
Sức mạnh
62
Thể lực
54
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
66
Khéo léo
40
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
53
Rê bóng
26
Giữ bóng
45
Kèm người
44
Tranh bóng
51
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
25
Chuyền dài
37
Lực sút
33
Đánh đầu
50
Sút xa
26
Vô-lê
25
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
28
Phản ứng
43
Quyết đoán
41
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10