FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Pruzzo

6.7.1994(30) 178cm 72Kg
ST42
RW46
CF43
RF43
CAM42
CM42
CDM47
RM47
RB53
RWB52
CB51
SW50
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
64
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
55
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
58
Giữ bóng
39
Kèm người
53
Tranh bóng
51
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
32
Chuyền dài
28
Lực sút
28
Đánh đầu
46
Sút xa
30
Vô-lê
28
Sút xoáy
39
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
40
Phản ứng
54
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16