FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

L. 셴겔리아

27.10.1995(29) 185cm 77Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM51
CDM40
RM55
RB38
RWB41
CB35
SW36
GK13
Sức mạnh
68
Thể lực
54
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
13
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
58
Chuyền dài
49
Lực sút
62
Đánh đầu
57
Sút xa
48
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
48
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
59
Phản ứng
43
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9