FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luciano Pizarro

14.7.1997(27) 180cm 82Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM53
CDM51
RM55
RB50
RWB51
CB48
SW47
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
50
Khéo léo
67
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
43
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
35
Tranh bóng
45
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
49
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
41
Sút xa
42
Vô-lê
45
Sút xoáy
42
Đá phạt
42
Penalty
46
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
48
Phản ứng
53
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16